🌟 위성 국가 (衛星國家)

1. 강대국의 정치, 경제, 군사 등의 영향을 매우 크게 받는 나라.

1. QUỐC GIA VỆ TINH: Quốc gia chịu ảnh hưởng rất mạnh về chính trị, kinh tế, quân sự của cường quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위성 국가가 되다.
    Become a satellite state.
  • Google translate 위성 국가를 통제하다.
    Control a satellite state.
  • Google translate 위성 국가로 만들다.
    Turn into a satellite state.
  • Google translate 위성 국가로 삼다.
    Make a satellite state.
  • Google translate 위성 국가로 전락하다.
    Degenerate into a satellite state.
  • Google translate 강대국의 자본에 과도하게 의존하게 되면 위성 국가로 전락할 수도 있다.
    Excessive reliance on the capital of a great power could degenerate into a satellite state.
  • Google translate 소련과 동유럽 위성 국가들은 미국과 서방 세계에 맞서 군사 체계를 구축했다.
    Soviet and eastern european satellite states have established military systems against the united states and the west.
  • Google translate 과거 강력한 문명 국가가 자리 잡은 곳에는 그 국가를 중심으로 위성 국가가 존재했다.
    In the past, where a powerful civilized country was established, there was a satellite state centered around that country.

위성 국가: satellite state,えいせいこく【衛星国】,pays satellite,país satélite,دولة تابعة,дагуул улс,quốc gia vệ tinh,ประเทศบริวาณ, เมืองบริวาร,negara boneka, negara satelit,государство-сателлит,卫星国,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19)