🌟 위성 국가 (衛星國家)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅇㅅㄱㄱ: Initial sound 위성 국가
-
ㅇㅅㄱㄱ (
육상 경기
)
: 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.
None
🌏 THI ĐẤU ĐIỀN KINH: Các môn thi đấu trên đất như chạy, nhảy, ném... -
ㅇㅅㄱㄱ (
인사 고과
)
: 회사에서 승진이나 임금을 정하는 기준으로 삼기 위하여 직원의 능력이나 태도 등을 평가하는 일.
None
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ: Việc đánh giá năng lực hay thái độ của nhân viên để làm tiêu chuẩn định mức lương hay thăng tiến trong công ty. -
ㅇㅅㄱㄱ (
인신공격
)
: 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함.
Danh từ
🌏 NÓI XẤU CÁ NHÂN: Việc nói xấu, vạch ra chuyện cá nhân của người khác. -
ㅇㅅㄱㄱ (
위성 국가
)
: 강대국의 정치, 경제, 군사 등의 영향을 매우 크게 받는 나라.
None
🌏 QUỐC GIA VỆ TINH: Quốc gia chịu ảnh hưởng rất mạnh về chính trị, kinh tế, quân sự của cường quốc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19)